Chức vụ: Nhân viên
Mã nhân viên: VICB.416
Chức vụ: Trưởng phòng
Mã nhân viên: VICB.012
Chức vụ: Phó Trưởng phòng
Mã nhân viên: VICB.161
Chức vụ: Nhân viên chăm sóc khách hàng
Mã nhân viên: VICB.080
Chức vụ: Nhân viên Chăm sóc khách hàng
Mã nhân viên: VICB.081
Mã nhân viên: VICB.122
Mã nhân viên: VICB.264
Chức vụ: nhân viên chăm sóc khách hàng
Mã nhân viên: VICB 271
Mã nhân viên: VICB.370
Mã nhân viên: VICB.384
Mã nhân viên: VICB.437
Mã nhân viên: VICB.485
Chức vụ: Viện trưởng
Mã nhân viên: VICB.063
Chức vụ: Thủ quỹ
Mã nhân viên: VICB.007
Chức vụ: Nhân viên kế toán
Mã nhân viên: VICB.017
Mã nhân viên: VICB.094
Mã nhân viên: VICB.169
Chức vụ: Nhân viên kế toán tại Cần Thơ
Mã nhân viên: VICB.296
Mã nhân viên: VICB.428
Chức vụ: Chánh Văn phòng
Mã nhân viên: VICB.468
Chức vụ: Phụ trách Đào tạo
Mã nhân viên: VICB.501
Chức vụ: Nhân viên văn phòng
Mã nhân viên: VICB.018
Mã nhân viên: VICB.019
Mã nhân viên: VICB 096
Mã nhân viên: VICB.109
Mã nhân viên: VICB.248
Mã nhân viên: VICB.292
Chức danh: Nhân viên Văn phòng
Mã nhân viên: VICB.330
Chức vụ: nhân viên văn phòng
Mã nhân viên: VICB.422
Mã nhân viên: VICB.443
Mã nhân viên: VICB.484
Mã nhân viên: VICB.514
Mã nhân viên: VICB.525
Chức vụ: Nhân viên tạp vụ
Mã nhân viên: VICB.402
Mã nhân viên: VICB.174
Chức vụ: Phó phòng Chứng nhận
Mã nhân viên: VICB.005
Mã nhân viên: VICB.030
Chức vụ: Chuyên gia Trưởng
Mã nhân viên: VICB.009
LA ISO 9001; ISO 22000/HACCP; Sản phẩm; VietGAP; MSC/CoC
Chức vụ: Chuyên gia đánh giá
Mã nhân viên: VICB.031
A ISO 9001; LA VietGAP thủy sản; Sản phẩm; ASC; MSC/CoC
Mã nhân viên: VICB.057
LA ISO 9001; Sản phẩm; GobalG.A.P; ASC
Mã nhân viên: VICB.089
Mã nhân viên: VICB.185
LA ISO 9001; Sản phẩm
Mã nhân viên: VICB.189
LA ISO 9001
Mã nhân viên: VICB.193
Mã nhân viên: VICB.203
Mã nhân viên: VICB.324
Mã nhân viên: VICB.426
Mã nhân viên: VICB.441
Chức vụ: Chuyên gia tập sự
Mã nhân viên: VICB.507
Mã nhân viên: VICB.059
Chức vụ: Nhân viên chứng nhận
Mã nhân viên: VICB.093
Chức vụ: Nhân viên Chứng nhận
Mã nhân viên: VICB.131
Mã nhân viên: VICB.152
Mã nhân viên: VICB.295
Mã nhân viên: VICB.299
Mã nhân viện: VICB.325
Mã nhân viên: VICB.376
Mã nhân viên: VICB.385
Mã nhân viên: VICB.393
Mã nhân viên: VICB.549
Chức vụ: Trưởng ban
Mã nhân viên: VICB.176
Chức vụ: Phó ban Mã nhân viên: VICB.050
Mã nhân viên: VICB.121
Chức vụ: Nhân Viên
Mã nhân viên: VICB.252
Chức danh: Nhân viên
Mã nhân viên: VICB.401
Chức vụ: Nhân viên nhận mẫu
Mã nhân viên: VICB.064
Mã nhân viên: VICB.090
Mã nhân viên: VICB.207
Mã nhân viên: VICB.288
Mã nhân viên: VICB.366
Mã nhân viên: VICB.431
Mã nhân viên: VICB.461
Mã nhân viên: VICB.071
Mã nhân viên: VICB.499
Mã nhân viên: VICB.503
Chức vụ: Cố vấn
Mã nhân viên: VICB.236
Mã nhân viên: VICB.365
Chức vụ: Tổ trưởng Tổ Sinh học
Mã nhân viên: VICB.079
Chức vụ: Tổ trương Tổ sắc ký PTN1
Mã nhân viên: VICB.377
Chức vụ: Thử nghiệm viên
Mã nhân viên: VICB.142
Mã nhân viên: VICB.225
Mã nhân viên: VICB.229
Mã nhân viên: VICB.230
Mã nhân viên: VICB.240
Mã nhân viên: VICB.243
Mã nhân viên: VICB.254
Mã nhân viên: VICB.276
Mã nhân viên: VICB.278
Mã nhân viên: VICB.321
Mã nhân viên: VICB.326
Mã nhân viên: VICB.407
Mã nhân viên: VICB.418
Mã nhân viên: VICB.420
Mã nhân viên: VICB.421
Mã nhân viên: VICB.432
Mã nhân viên: VICB.436
Mã nhân viên: VICB.444
Mã nhân viên: VICB.447
Mã nhân viên: VICB.489
Mã nhân viên: VICB.493
Mã nhân viên: VICB.494
Mã nhân viên: VICB.504
Mã nhân viên: VICB.521
Mã nhân viên: VICB.524
Mã nhân viên: VICB.526
Mã nhân viên: VICB.529
Mã nhân viên: VICB.542
Chức vụ: Giám đốc trung tâm VAIQ
Mã nhân viên: VICB.041
Chức vụ: Phó giám đốc Trung tâm VaiQ
Mã nhân viên: VICB.047
Chức vụ: Tổ trưởng Tổ Hóa máy
Mã nhân viên: VICB.054
Mã nhân viên: VICB.055
Chức vụ: Tổ trưởng Tổ Hóa cơ bản
Mã nhân viên: VICB.092
Mã nhân viên: VICB.125
Mã nhân viên: VICB.201
Mã nhân viên: VICB.033
Mã nhân viên: VICB.124
Mã nhân viên: VICB.126
Mã nhân viên: VICB.165
Mã nhân viên: VICB.168
Mã nhân viên: VICB.171
Mã nhân viên: VICB.217
Mã nhân viên: VICB.218
Mã nhân viên: VICB.294
Mã nhân viên: VICB.322
Mã nhân viên: VICB.323
Mã nhân viên: VICB.405
Mã nhân viên: VICB.453
Mã nhân viên: VICB.466
Mã nhân viên: VICB.512
Mã nhân viên: VICB.513
Chức vụ: Kỹ thuật viên
Mã nhân viên: VICB.102
Chức vụ: Nhân viên kinh doanh
Mã nhân viên: VICB.508
Mã nhân viên: VICB.541
Chức vụ: Nhân viên Văn phòng
Mã nhân viên: VICB.250
Chức vụ: Giám đốc Chi nhánh kiêm Trưởng phòng TN3
Mã nhân viên: VICB.049
Chức vụ: Phó phòng
Mã nhân viên: VICB.170
Mã nhân viên: VICB.048
Chức vụ: tổ trưởng Tổ Sinh học
Mã nhân viên: VICB.194
Mã nhân viên: VICB.274
Mã nhân viên: VICB.305
Mã nhân viên: VICB.346
Mã nhân viên: VICB.404
Mã nhân viên: VICB.412
Mã nhân viên: VICB.442
Mã nhân viên: VICB.464
Mã nhân viên: VICB.465
Mã nhân viên: VICB.487
Mã nhân viên: VICB.500
Mã nhân viên: VICB.510
Mã nhân viên: VICB.515
Mã nhân viên: VICB.516
Chức vụ: Giám đốc Chi nhánh
Mã nhân viên: VICB.026
Mã nhân viên: VICB.021
Mã nhân viên: VICB.427
Mã nhân viên: VICB.037
Mã nhân viên: VICB.262
Mã nhân viên: VICB.363
Mã nhân viên: VICB.394
Mã nhân viên: VICB.429
Mã nhân viên: VICB.040
Mã nhân viên: VICB.043
Mã nhân viên: VICB.077
Mã số nhân viên: VICB.258
Chức vụ: Chuyên viên kinh doanh
Mã nhân viên: VICB.076
Mã nhân viên: VICB.088
Mã nhân viên: VICB.309
Mã nhân viên: VICB.452
Mã nhân viên: VICB.454
Chức vụ: Giám đốc Chi nhánh Sài Gòn kiêm Trưởng phòng TN3
Mã nhân viên: VICB.022
Mã nhân viên: VICB.032
Mã nhân viên: VICB.101
Mã nhân viên: VICB.112
Mã nhân viên: VICB.163
Mã nhân viên: VICB.182
Mã nhân viên: VICB.251
Mã nhân viên: VICB.344
Mã nhân viên: VICB.010
Chức vụ: Nhân viên Kinh doanh
Mã nhân viên: VICB.381
Chức vụ: Nhân viên VP
Mã nhân viên: VICB.052
Mã nhân viên: VICB.100
Mã nhân viên: VICB.158
Mã nhân viên: VICB.347
Mã nhân viên: VICB.200
Chức vụ: Tổ trưởng tổ lái xe CNSG
Mã nhân viên: VICB.400
Chức vụ: Nhân viên lái xe
Mã nhân viên: VICB.304
Mã nhân viên: VICB.445
- Thực hiện nghiệp vụ phân tích thử nghiệm mẫu;
- Phát triển kỹ thuật thử nghiệm chuyên sâu và mở rộng theo yêu cầu định hướng chiến lược chung của công ty;
- Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công của Giám đốc thử nghiệm/Tổng Giám đốc.